EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solderable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solderable
solderable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hàn được; dễ hàn
← Xem thêm từ solderability
Xem thêm từ soldered →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
era
old
older
ra
s
so
sol
sold
solder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…