EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solatium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solatium
solatium /sou'leiʃjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều solatia
vật bồi thường, vật an ủi
← Xem thêm từ solatia
Xem thêm từ sold →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
lati
s
so
sol
sola
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…