ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solarization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solarization


solarization /,soulərai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…