EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solaced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solaced
solace /'sɔləs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả
to find solace in something
→ tìm niềm an ủi trong cái gì
lời an ủi
ngoại động từ
an ủi, uý lạo, làm khuây khoả
← Xem thêm từ solace
Xem thêm từ solaces →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
la
lac
lace
laced
s
so
sol
sola
solace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…