ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solaced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solaced


solace /'sɔləs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả
to find solace in something → tìm niềm an ủi trong cái gì
  lời an ủi

ngoại động từ


  an ủi, uý lạo, làm khuây khoả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…