EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sojourning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sojourning
sojourn /'sɔdʤə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ở lại ít lâu, sự ở lại ít bữa
nội động từ
ở lại ít lâu, ở lại ít bữa
← Xem thêm từ sojourners
Xem thêm từ sojourns →
Từ vựng liên quan
in
jo
ni
ou
our
rn
s
so
sojourn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…