EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soiling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soiling
soiling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự vấy bẩn; làm bẩn
← Xem thêm từ soiless
Xem thêm từ soilless →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
oil
oiling
s
so
soil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…