EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soffit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soffit
soffit /'sɔfit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm
← Xem thêm từ sofas
Xem thêm từ sofi →
Từ vựng liên quan
fit
it
of
off
s
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…