EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sodas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sodas
soda /'soudə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Natri cacbonat
nước xô đa (giải khát) ((cũng) soda water)
← Xem thêm từ sodality
Xem thêm từ sodded →
Từ vựng liên quan
as
da
od
s
so
sod
soda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…