EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sodalities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sodalities
sodality /sou'dæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo
← Xem thêm từ soda-water
Xem thêm từ sodality →
Từ vựng liên quan
alit
da
it
li
lit
od
s
so
sod
soda
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…