ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ societal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng societal


societal

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc xã hội

Các câu ví dụ:

1.   The WHO considers air pollution to be the most prominent societal health risk of recent times.


Xem tất cả câu ví dụ về societal

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…