ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sobriquets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sobriquets


sobriquet /'soubrikei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tên nhạo, biệt hiệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…