EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sobriety
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sobriety
sobriety /sou'braiəti/ (soberness) /'soubənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự điều độ, sự tiết độ
sự điềm tĩnh, sự điềm đạm
tính đúng mức
tính chất nhã (màu sắc)
← Xem thêm từ soboles
Xem thêm từ sobriquet →
Từ vựng liên quan
br
brie
ob
ri
s
so
sob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…