ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sobriety

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sobriety


sobriety /sou'braiəti/ (soberness) /'soubənis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự điều độ, sự tiết độ
  sự điềm tĩnh, sự điềm đạm
  tính đúng mức
  tính chất nhã (màu sắc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…