EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soapines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soapines
soapines
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem soapy
* tính từ
phủ xà phòng
có mùi xà phòng
ngọt xớt; nịnh bợ
← Xem thêm từ soapily
Xem thêm từ soapiness →
Từ vựng liên quan
api
in
oap
pi
pin
pine
pines
s
so
soap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…