ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soapines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soapines


soapines

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xem soapy
* tính từ
  phủ xà phòng
  có mùi xà phòng
  ngọt xớt; nịnh bợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…