EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soap-opera
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soap-opera
soap-opera /'soup'ɔpərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) kịch quảng cáo (có tính chất uỷ mị sướt mướt) truyền thanh từng kỳ
← Xem thêm từ soap-making
Xem thêm từ soap power →
Từ vựng liên quan
er
era
oap
op
ope
opera
pe
per
ra
s
so
soap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…