ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soap-opera

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soap-opera


soap-opera /'soup'ɔpərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) kịch quảng cáo (có tính chất uỷ mị sướt mướt) truyền thanh từng kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…