EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soap-flakes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soap-flakes
soap-flakes
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
xà phòng vẩy (những vẩy xà phòng bán trong túi và dùng để giặt quần áo )
← Xem thêm từ soap-earth
Xem thêm từ soap-making →
Từ vựng liên quan
flak
flake
flakes
la
lake
lakes
oap
s
so
soap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…