EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snubbingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snubbingly
snubbingly /'snʌbiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
với giọng chỉnh; làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi
← Xem thêm từ snubbing-post
Xem thêm từ snubs →
Từ vựng liên quan
bi
bin
in
nu
nub
s
snub
snubBing
snubbing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…