ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snubbing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snubbing


snubbing /'snʌbiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…