EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snow-goggles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snow-goggles
snow-goggles /'snou,gɔglz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
kính râm đi tuyết
← Xem thêm từ snow-gauge
Xem thêm từ snow-goose →
Từ vựng liên quan
go
goggle
goggles
no
now
ow
s
snow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…