ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snow-capped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snow-capped


snow-capped /'snoukæpt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có phủ tuyết (ngọn núi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…