EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snow-capped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snow-capped
snow-capped /'snoukæpt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có phủ tuyết (ngọn núi)
← Xem thêm từ snow-cap
Xem thêm từ snow-clad →
Từ vựng liên quan
CAP
cap
capped
no
now
ow
pe
ped
pp
ppe
s
snow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…