EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snoopers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snoopers
snooper /snu:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
+ (snooper)
/snooper/
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác)
đi mò, rình mò
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp
← Xem thêm từ snooper
Xem thêm từ snooping →
Từ vựng liên quan
er
no
op
ope
pe
per
pers
s
snoop
snooper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…