EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sniggle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sniggle
sniggle /'snigl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
câu cá chình; câu lươn
← Xem thêm từ sniggers
Xem thêm từ snip →
Từ vựng liên quan
ni
nig
niggle
s
snig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…