EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sniggers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sniggers
snigger /'snigə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cười thầm; sự cười khẩy
nội động từ
cười khẩy
← Xem thêm từ sniggerer
Xem thêm từ sniggle →
Từ vựng liên quan
er
ni
nig
nigger
niggers
s
snig
snigger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…