ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sniggers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sniggers


snigger /'snigə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cười thầm; sự cười khẩy

nội động từ


  cười khẩy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…