EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snap-shot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snap-shot
snap-shot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phát súng bắn không cần ngắm
ảnh chụp nhanh
* ngoại động từ
chụp ảnh nhanh
← Xem thêm từ snap shot
Xem thêm từ snap-vote →
Từ vựng liên quan
ho
hot
nap
ot
s
sh
shot
snap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…