EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snap fastener
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snap fastener
snap fastener
Phát âm
Ý nghĩa
khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau)
← Xem thêm từ snap-division
Xem thêm từ snap-fastener →
Từ vựng liên quan
as
ast
en
er
fa
fast
fasten
fastener
nap
s
snap
st
sten
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…