ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smorzando

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smorzando


smorzando /smɔ:'sændou/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  (âm nhạc) lặng dần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…