EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smorrebrod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smorrebrod
smorrebrod
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xan úych Đan mạch
← Xem thêm từ smorgasbords
Xem thêm từ smorzando →
Từ vựng liên quan
br
mo
od
or
re
rod
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…