EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smoothy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smoothy
smoothy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông)
← Xem thêm từ smoothspoken
Xem thêm từ smorgasbord →
Từ vựng liên quan
mo
moo
moot
ot
s
smooth
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…