ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smoothy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smoothy


smoothy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <thgt> người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…