ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smoothspoken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smoothspoken


smoothspoken /'smu:ð,spoukn/ (smooth-tongued) /'smu:ðtʌɳd/

Phát âm


Ý nghĩa

 tongued)
/'smu:ðtʌɳd/

tính từ


  dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…