EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smoke-stack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smoke-stack
smoke-stack /'smoukstæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống khói (trên tàu)
← Xem thêm từ smoke-shell
Xem thêm từ smoke-test →
Từ vựng liên quan
ac
mo
moke
ok
s
smoke
st
sta
stack
ta
tack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…