ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smoke-screen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smoke-screen


smoke-screen /'smoukskri:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù
  (nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…