EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smoke-screen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smoke-screen
smoke-screen /'smoukskri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù
(nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu)
← Xem thêm từ smoke-room
Xem thêm từ smoke-shell →
Từ vựng liên quan
cree
en
mo
moke
ok
re
ree
s
sc
scree
screen
smoke
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…