EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smithery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smithery
smithery /'smiθəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò rèn; xưởng rèn
← Xem thêm từ smithers
Xem thêm từ smithfield →
Từ vựng liên quan
er
he
her
it
mi
s
smit
smith
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…