EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smirks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smirks
smirk /smə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nụ cười điệu
nội động từ
cười điệu
← Xem thêm từ smirkingly
Xem thêm từ smit →
Từ vựng liên quan
irk
irks
mi
mirk
s
smirk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…