EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smirkingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smirkingly
smirkingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
cười giả tạo
← Xem thêm từ smirking
Xem thêm từ smirks →
Từ vựng liên quan
in
irk
irking
kin
king
kingly
mi
mirk
s
smirk
smirking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…