ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smiled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smiled


smile /smail/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nụ cười; vẻ mặt tươi cười
to give a faint smile → cười nửa miệng
face wreathed in smiles → mặt tươi cười

nội động từ


  mỉm cười, cười tủm tỉm; cười
to smile sweetly → cười dịu dàng
to smile cynically → cười dịu dàng
'expamle'>to smile away
  cười để xua tan
=to smile someone's anger away → cười cho ai hết giận
'expamle'>to smile on (upon)
  mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
=fortune smiles on (upon) him → hắn gặp vận may
to come up smiling
  lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới
to smile somebody into doing something
  cười để khiến ai làm việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…