ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smelling-salts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smelling-salts


smelling-salts /'smeliɳ'sɔ:lts/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…