EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smelling-bottle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smelling-bottle
smelling-bottle /'smeliɳ,sɔ:lts/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lọ muối ngửi ((xem) smelling salts)
← Xem thêm từ smelling
Xem thêm từ smelling-salts →
Từ vựng liên quan
bo
bottle
el
ell
in
li
ling
me
ot
s
smell
smelling
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…