EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smattering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smattering
smattering /'smætəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter)
to have a smattering of French
→ biết lõm bõm ít tiếng Pháp
← Xem thêm từ smatterer
Xem thêm từ smatteringly →
Từ vựng liên quan
at
er
erin
in
ma
mat
matte
matter
mattering
ri
ring
s
smatter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…