ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smattering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smattering


smattering /'smætəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter)
to have a smattering of French → biết lõm bõm ít tiếng Pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…