EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smatterer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smatterer
smatterer /'smætərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có kiến thức nông cạn, người biết hời hợt, người biết lõm bõm
← Xem thêm từ smattered
Xem thêm từ smattering →
Từ vựng liên quan
at
er
ere
ma
mat
matte
matter
re
s
smatter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…