ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smatterer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smatterer


smatterer /'smætərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có kiến thức nông cạn, người biết hời hợt, người biết lõm bõm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…