EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smartness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smartness
smartness /'smɑ:tnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ
sự khéo léo, sự tài tình
sự tinh ranh, sự láu
vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự
vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng
← Xem thêm từ smartly
Xem thêm từ smarts →
Từ vựng liên quan
art
ma
mar
mart
s
smart
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…