ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smartly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smartly


smartly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  mạnh, ác liệt (về một cú đánh)
  mạnh, gây gắt (lời phê bình)
  mau lẹ, nhanh
  <Mỹ> khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh
  nhanh trí; tinh ranh, láu
  thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng
  diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…