smartly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
mạnh, ác liệt (về một cú đánh)
mạnh, gây gắt (lời phê bình)
mau lẹ, nhanh
<Mỹ> khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh
nhanh trí; tinh ranh, láu
thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng
diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng