ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slow-learner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slow-learner


slow-learner

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đứa trẻ học chậm (hơn bè bạn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…