EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slow lane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slow lane
slow lane
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường bên cạnh một xa lộ dành cho những xe cộ chạy chậm
← Xem thêm từ slow-footedness
Xem thêm từ slow-learner →
Từ vựng liên quan
an
la
lan
lane
lo
low
ow
s
sl
slow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…