EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sloughy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sloughy
sloughy /'slaui/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều bùn, bùn lầy nước đọng
(thuộc) da lột; như da lột (của rắn)
(y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục
← Xem thêm từ sloughs
Xem thêm từ slovak →
Từ vựng liên quan
lo
lough
ou
s
sl
slough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…