ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sloughy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sloughy


sloughy /'slaui/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhiều bùn, bùn lầy nước đọng
  (thuộc) da lột; như da lột (của rắn)
  (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…