ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slough

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slough


slough /slau/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew)
  sự sa đoạ
  sự thất vọng
'expamle'>the Slough of Despond
  sự sa đoạ vào vòng tội lỗi

danh từ


  xác rắn lột
  (y học) vảy kết; vết mục, mảng mục
  (nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được

nội động từ


  lột da
  (y học) ((thường) → off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục)

ngoại động từ


  lột (da, xác...)
snake sloughs its skin → rắn lột xác
  ((thường) + off, away) bỏ, vứt bỏ
to slough [off] a bad habit → bỏ một thói xấu
  (đánh bài) chui (một quân bài xấu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…