EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slip-knot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slip-knot
slip-knot /'slipnɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nút con do
← Xem thêm từ slip-galley
Xem thêm từ slip-on →
Từ vựng liên quan
kn
knot
li
lip
no
not
ot
s
sl
slip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…