ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slingshots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slingshots


slingshot /'sliɳʃɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  súng cao su

Các câu ví dụ:

1. They only began trusting us after seeing us chase the thieves with sticks and slingshots,” Be said, smiling.


Xem tất cả câu ví dụ về slingshot /'sliɳʃɔt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…