slingshot /'sliɳʃɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
súng cao su
Các câu ví dụ:
1. They only began trusting us after seeing us chase the thieves with sticks and slingshots,” Be said, smiling.
Xem tất cả câu ví dụ về slingshot /'sliɳʃɔt/
1. They only began trusting us after seeing us chase the thieves with sticks and slingshots,” Be said, smiling.