EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slimed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slimed
slime
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn
chất nhớt (do sên, ốc nhả ra)
← Xem thêm từ slime-gland
Xem thêm từ slimes →
Từ vựng liên quan
li
lime
limed
me
med
s
sl
slim
slime
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…