ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slime

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slime


slime

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn
  chất nhớt (do sên, ốc nhả ra)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…