ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slider

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slider


slider /'slaidə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trượt tuyết

@slider
  (máy tính) con trượt, công tác trượt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…