ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slide-rule

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slide-rule


slide-rule /'slaidru:l/ (sliding_rule) /'slaidiɳ'ru:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) thước loga

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…